Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
USD | 25,122.00 | 25,152.00 | 25,452.00 |
EUR | 26,952.00 | 27,224.24 | 28,429.80 |
(Nguồn: Vietcombank)Bảng tỷ giá đầy đủ |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
USD | 25,122.00 | 25,152.00 | 25,452.00 |
EUR | 26,952.00 | 27,224.24 | 28,429.80 |
(Nguồn: Vietcombank)Bảng tỷ giá đầy đủ |